🌟 특진하다 (特進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특진하다 (
특찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 특진(特進): 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라감.
🗣️ 특진하다 (特進 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 경감으로 특진하다. [경감 (警監)]
• Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)