🌟 특진하다 (特進 하다)

Động từ  

1. 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라가다.

1. ĐƯỢC ĐẶC CÁCH, THĂNG TIẾN ĐẶC BIỆT: Cấp bậc hay giai cấp được tăng lên một cách đặc biệt do lập được công lao xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일 계급 특진하다.
    Make a special first-class advance.
  • Google translate 그가 입사한 지 일 년 만에 과장으로 특진하자 모두들 그를 부러워했다.
    Everyone envied him when he was promoted to section chief a year after he joined the company.
  • Google translate 이번 화재 현장에서 열심히 구조 활동을 한 소방대원들은 모두 특진했다.
    All the hard-working firefighters at the scene of the fire have made headlines.
  • Google translate 매번 열심히 일한 것 같은데 나는 왜 승진이 안 될까?
    You seem to have worked hard every time, but why can't i get a promotion?
    Google translate 이번에 맡은 프로젝트를 잘 하면 특진할 수도 있을 거야.
    If you do a good job on your project this time, you could get a special promotion.

특진하다: get a special promotion,とくしんする【特進する】,recevoir une promotion spéciale,obtener promoción especial,يُرقِّي خاصّةً للرتبة,тушаал дэвших, цол ахих,được đặc cách, thăng tiến đặc biệt,เลื่อนชั้น, เลื่อนขั้น,dipromosikan secara khusus,получать внештатное повышение,破格提拔,破格晋升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특진하다 (특찐하다)
📚 Từ phái sinh: 특진(特進): 뛰어난 공로를 세워 특별히 계급이나 등급이 올라감.

🗣️ 특진하다 (特進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)