🗣️
코드
(code)
@ Ví dụ cụ thể
-
악성 코드.
-
컴퓨터에 설치된 악성 코드 없애는 법 좀 알려 주세요.
🌷
코드
-
: 등잔이나 양초 등에 불을 붙이거나 성냥이나 라이터 등으로 불을 일으키다.
🌏 ĐỐT: Đốt lửa bằng diêm hay bật lửa hoặc châm lửa vào đèn dầu hay nến.
-
: 어떤 내용을 증명하거나 기록하기 위해 일정한 크기와 형식으로 자른 두꺼운 종이 또는 플라스틱.
🌏 THẺ: Miếng nhựa hoặc mảnh giấy dày được cắt theo kích thước và hình dạng nhất định để ghi lại hoặc chứng minh nội dung nào đó.
-
: 나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다.
🌏 XẺ, CHẺ, BỔ: Cưa và tách đôi gỗ theo chiều dọc.
-
: 길이, 넓이, 높이, 부피 등이 보통 정도를 넘다.
🌏 TO, LỚN: Chiều dài, chiều rộng, độ cao, thể tích... vượt quá mức độ bình thường.
-
: 동식물이 자라다.
🌏 LỚN: Động thực vật trưởng thành.
-
: 많은 돈.
🌏 MÓN TIỀN LỚN: Tiền nhiều.
-
: 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
🌏 (CONDO) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ: Khách sạn có hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị căn hộ thuê, trong căn hộ thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản bao gồm đồ dùng nấu ăn.
-
: 위로 솟아 있는 코의 줄기.
🌏 SỐNG MŨI: Phần lồi tròn của mũi.
-
: 땅속에 묻힌 것을 파서 꺼내다.
🌏 ĐÀO, ĐÀO BỚI: Khoét và lôi ra cái được chôn trong lòng đất.
-
: 특정 사회나 계급, 직업 등에서만 통하는 규약이나 관례.
🌏 MÃ SỐ, QUY ƯỚC: Quy ước hay thông lệ được sử dụng trong xã hội, giai cấp hay công việc đặc thù.
-
: (높이는 말로) 큰아버지와 그 가족들이 사는 집.
🌏 NHÀ BÁC CẢ: (cách nói kính trọng) Nhà bác trưởng và gia đình bác ấy sống.
-
: 팔이나 다리를 쭉 뻗으며 몸을 펴다.
🌏 XOẢI, DOÃI: Giang rộng tay, chân và thả lỏng cơ thể.
-
: 성교할 때에 피임이나 성병 예방을 위해 남자의 성기에 씌우는 얇은 고무 주머니.
🌏 BAO CAO SU: Túi cao su mỏng bao lên cơ quan sinh dục nam để phòng chống các bệnh lây qua đường tình dục hoặc để tránh thai khi quan hệ tình dục.
-
: 엿이나 설탕을 졸여서 입에 넣기 좋은 크기로 만든 딱딱하고 단 과자.
🌏 KẸO: Loại bánh kẹo ngọt và cứng, được làm bằng cách cô đặc đường hay mạch nha với độ lớn vừa cho vào miệng.
-
: 콧등의 높이 솟아 있는 부분.
🌏 ĐẦU MŨI: Phần gồ lên cao của sống mũi.
-
: 물이나 술 등을 한 번에 많이 마시다.
🌏 TU: Uống nhiều nước hay rượu trong một lần.