🌟 코드 (code)

Danh từ  

1. 특정 사회나 계급, 직업 등에서만 통하는 규약이나 관례.

1. MÃ SỐ, QUY ƯỚC: Quy ước hay thông lệ được sử dụng trong xã hội, giai cấp hay công việc đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치 코드.
    Political code.
  • Google translate 코드가 다르다.
    Different codes.
  • Google translate 코드가 맞다.
    The code is right.
  • Google translate 코드에 맞다.
    Fit the code.
  • Google translate 자신의 코드에 맞지 않는다고 해서 무조건 멀리하는 것은 좋지 않다.
    Just because it doesn't fit your code, it's not good to stay away unconditionally.
  • Google translate 이 영화는 고전을 현대인의 코드에 잘 맞게 각색하여 큰 인기를 얻었다.
    The film gained huge popularity for its adaptation of classics to the code of modern people.
  • Google translate 저 두 사람 소개해 주기를 잘 한 것 같아.
    I'm glad you introduced those two.
    Google translate 응. 대화가 잘 통하는 걸 보니 코드가 잘 맞는 것 같아.
    Yes. i think the code fits because we're on good terms.

코드: code,コード。きてい【規定】。きそく【規則】,code,práctica, costumbre normativa, hábito,كود,зэрэглэл, код,mã số, quy ước,รหัส, สัญลักษณ์, ข้อตกลง, เครื่องหมาย,kode, etika, kebiasaan,правило; норма,准则,共同语言,

2. 통신에서 사용하는 부호.

2. MẬT MÃ: Ký hiệu được dùng trong truyền tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨는 무선 전신 코드를 제정하기 위해 노력하고 있다.
    Kim is trying to establish a wireless telegraphic code.
  • Google translate 한 발명가가 점과 선으로 표시되는 부호로 전신 코드의 표준을 마련했다.
    An inventor set the standard for telegraphic codes by signs marked with dots and lines.
  • Google translate 전신 코드의 개발은 큰 의미가 있는 일이야.
    The development of telegraphic code means a lot.
    Google translate 맞아. 통신 발달에 엄청난 기여를 했지.
    That's right. it's a huge contribution to the development of telecommunications.

3. 컴퓨터에서 사용되는 정보를 나타내기 위한 기호 체계.

3. BỘ MÃ: Hệ thống kí hiệu biểu thị thông tin được dùng trong máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한글 코드.
    Korean code.
  • Google translate 악성 코드.
    Malicious code.
  • Google translate 문자 코드.
    Character code.
  • Google translate 우리 회사에서 한글을 표현할 수 있는 코드를 개발했다.
    Our company has developed a code to express hangul.
  • Google translate 컴퓨터에서 사용되는 몇몇 문자 코드는 표준화되어 있다.
    Some character codes used in computers are standardized.
  • Google translate 요즘 컴퓨터 산업이 나날이 발전하는 것 같아.
    I think the computer industry is developing day by day these days.
    Google translate 전 세계적으로 통용될 수 있는 코드도 만들어졌으면 좋겠어.
    I hope we can make code that can be used all over the world.

🗣️ 코드 (code) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)