🌟 철폐하다 (撤廢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철폐하다 (
철폐하다
) • 철폐하다 (철페하다
)
📚 Từ phái sinh: • 철폐(撤廢): 전에 있던 제도나 규칙 등을 없앰.
🗣️ 철폐하다 (撤廢 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 치외 법권을 철폐하다. [치외 법권 (治外法權)]
🌷 ㅊㅍㅎㄷ: Initial sound 철폐하다
-
ㅊㅍㅎㄷ (
참패하다
)
: 싸움이나 경기 등에서 매우 크게 지거나 실패하다.
Động từ
🌏 THẢM BẠI: Thua hay thất bại một cách nặng nề trong đánh nhau hay trận đấu... -
ㅊㅍㅎㄷ (
창피하다
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄럽다.
Tính từ
🌏 XẤU HỔ, ĐÁNG XẤU HỔ: Rất xấu hổ vì một sự thật hay một việc bẽ mặt nào đó. -
ㅊㅍㅎㄷ (
철폐하다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등을 없애다.
Động từ
🌏 BÃI BỎ: Xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó. -
ㅊㅍㅎㄷ (
체포하다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡다.
Động từ
🌏 BẮT GIỮ, TÓM CỔ: Bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍㅎㄷ (
출판하다
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.
Động từ
🌏 XUẤT BẢN: In ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách rồi đưa ra công chúng. -
ㅊㅍㅎㄷ (
출품하다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.
Động từ
🌏 TRƯNG BÀY, ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)