🌟 철폐하다 (撤廢 하다)

Động từ  

1. 전에 있던 제도나 규칙 등을 없애다.

1. BÃI BỎ: Xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관세를 철폐하다.
    Remove tariffs.
  • Google translate 규정을 철폐하다.
    Lift a regulation.
  • Google translate 법령을 철폐하다.
    Abolish a decree.
  • Google translate 제도를 철폐하다.
    Abolish the system.
  • Google translate 조항을 철폐하다.
    Abolish the clause.
  • Google translate 이번 재협상을 통해서 기존의 불합리한 조항을 철폐할 예정이다.
    This renegotiation will remove the existing unreasonable clause.
  • Google translate 국가에서 신분제를 철폐한 이후에도 한동안 계급 간 갈등은 지속되었다.
    Even after the abolition of the status system in the state, class conflicts continued for some time.
  • Google translate 이번 무역 협정의 주요 성과는 무엇입니까?
    What are the main achievements of this trade agreement?
    Google translate 주요 수출품에 대한 관세를 철폐하기로 합의했습니다.
    We have agreed to eliminate tariffs on major exports.

철폐하다: abolish; eliminate,てっぱいする【撤廃する】,abolir,abolir, eliminar, derogar,يبطل، يلغي,хүчингүй болгох, цуцлах,bãi bỏ,ล้มล้าง, ล้มเลิก, เลิกล้ม, ยกเลิก,menghapus, menghilangkan,отменять; ликвидировать,废除 ,废止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철폐하다 (철폐하다) 철폐하다 (철페하다)
📚 Từ phái sinh: 철폐(撤廢): 전에 있던 제도나 규칙 등을 없앰.

🗣️ 철폐하다 (撤廢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Thể thao (88) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47)