🌟 출판하다 (出版 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출판하다 (
출판하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출판(出版): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
🗣️ 출판하다 (出版 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 편집하여 출판하다. [편집하다 (編輯하다)]
- 하편을 출판하다. [하편 (下篇)]
- 신소설을 출판하다. [신소설 (新小說)]
- 화집을 출판하다. [화집 (畫集)]
- 졸저를 출판하다. [졸저 (拙著)]
- 졸저를 출판하다. [졸저 (拙著)]
- 창작집을 출판하다. [창작집 (創作集)]
- 자서전을 출판하다. [자서전 (自敍傳)]
- 도감을 출판하다. [도감 (圖鑑)]
- 교과서를 출판하다. [교과서 (敎科書)]
- 공저를 출판하다. [공저 (共著)]
- 소설을 출판하다. [소설 (小說)]
- 그림책을 출판하다. [그림책 (그림冊)]
- 원서를 출판하다. [원서 (原書)]
- 유작을 출판하다. [유작 (遺作)]
- 위인전기를 출판하다. [위인전기 (偉人傳記)]
- 저작물을 출판하다. [저작물 (著作物)]
- 자전을 출판하다. [자전 (自傳)]
- 탐정 소설을 출판하다. [탐정 소설 (探偵小說)]
- 백선을 출판하다. [백선 (百選)]
- 논문집을 출판하다. [논문집 (論文集)]
- 계간지를 출판하다. [계간지 (季刊誌)]
- 동화집을 출판하다. [동화집 (童話集)]
- 수필집을 출판하다. [수필집 (隨筆集)]
🌷 ㅊㅍㅎㄷ: Initial sound 출판하다
-
ㅊㅍㅎㄷ (
참패하다
)
: 싸움이나 경기 등에서 매우 크게 지거나 실패하다.
Động từ
🌏 THẢM BẠI: Thua hay thất bại một cách nặng nề trong đánh nhau hay trận đấu... -
ㅊㅍㅎㄷ (
창피하다
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄럽다.
Tính từ
🌏 XẤU HỔ, ĐÁNG XẤU HỔ: Rất xấu hổ vì một sự thật hay một việc bẽ mặt nào đó. -
ㅊㅍㅎㄷ (
철폐하다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등을 없애다.
Động từ
🌏 BÃI BỎ: Xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó. -
ㅊㅍㅎㄷ (
체포하다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡다.
Động từ
🌏 BẮT GIỮ, TÓM CỔ: Bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍㅎㄷ (
출판하다
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.
Động từ
🌏 XUẤT BẢN: In ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách rồi đưa ra công chúng. -
ㅊㅍㅎㄷ (
출품하다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.
Động từ
🌏 TRƯNG BÀY, ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82)