🌟 출판하다 (出版 하다)

Động từ  

1. 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.

1. XUẤT BẢN: In ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách rồi đưa ra công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출판한 도서.
    A book published.
  • Google translate 서적을 출판하다.
    Publish a book.
  • Google translate 시집을 출판하다.
    Publish a collection of poems.
  • Google translate 책을 출판하다.
    Publish a book.
  • Google translate 책으로 출판하다.
    Publish in book form.
  • Google translate 몰래 출판하다.
    Publish secretly.
  • Google translate 교수는 강의 원고를 수정해서 책으로 출판했다.
    The professor revised the text of the lecture and published it in a book.
  • Google translate 김 사장은 엄청난 양의 도서를 출판했다.
    Mr. kim has published an enormous amount of books.
  • Google translate 새를 촬영한 사진을 모아 책으로 출판했다.
    Collected and published photos of birds in books.
  • Google translate 여행가는 자신의 경험담을 담아 책으로 출판하기로 했다.
    The traveler decided to publish in a book containing his own experiences.
  • Google translate 해외에서 이 책이 인기라는데 읽어 봤어요?
    I heard this book is popular overseas. have you read it?
    Google translate 읽어 봤는데 정말 좋은 내용이라 우리나라에서도 번역해서 출판하기로 했습니다.
    I've read it, and it's really good, so we decided to translate it and publish it in our country.
Từ đồng nghĩa 간행하다(刊行하다): 책이나 신문 등을 인쇄하여 세상에 펴내다.
Từ đồng nghĩa 출간하다(出刊하다): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.

출판하다: publish,しゅっぱんする【出版する】,publier, éditer,publicar, editar,ينشر,хэвлэх, хэвлүүлэх,xuất bản,พิมพ์, จัดพิมพ์, ตีพิมพ์,mencetak, menerbitkan,издавать,出版,出刊,刊行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출판하다 (출판하다)
📚 Từ phái sinh: 출판(出版): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.

🗣️ 출판하다 (出版 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82)