🌟 원서 (原書)

Danh từ  

1. 다른 곳에 옮겨 적거나 다른 나라 말로 바꾸지 않은 원래의 책.

1. SÁCH NGUYÊN VĂN: Sách gốc không đổi sang một ngôn ngữ khác hay sao chép từ nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불어 원서.
    French application.
  • Google translate 원서 강독.
    Reading the original book.
  • Google translate 원서가 까다롭다.
    The application is tricky.
  • Google translate 원서를 번역하다.
    Translate the original.
  • Google translate 원서를 출판하다.
    Publish an application.
  • Google translate 학생들은 한문으로 된 원서를 읽었다.
    The students read an application in chinese characters.
  • Google translate 지수는 좋아하는 소설을 원서로 보고 싶어 영어를 공부했다.
    Jisoo studied english because she wanted to see her favorite novel in the original.
Từ đồng nghĩa 원전(原典): 기준이 되는 본래의 글이나 문서., 베끼거나 다른 나라 말로 고치기 전의 …
Từ trái nghĩa 역서(譯書): 번역한 책이나 글.

원서: original edition; original book,げんしょ【原書】,texte original, original, originaux,versión original,الكتاب الأصلي,эх зохиол, эх судар,sách nguyên văn,หนังสือฉบับจริง,buku asli,оригинал,原书,原本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원서 (원서)

🗣️ 원서 (原書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)