🌟 강독 (講讀)

Danh từ  

1. 대학에서 글을 읽고 그 뜻을 풀이하는 강의.

1. MÔN ĐỌC HIỂU: Môn học đọc và giải nghĩa bài viết(ở đại học).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전 소설 강독.
    Classical novel reading.
  • Google translate 원서 강독.
    Reading the original book.
  • Google translate 한문 강독.
    Chinese-language lecture.
  • Google translate 강독 수업.
    Lecture class.
  • Google translate 강독을 끝내다.
    End intensive reading.
  • Google translate 강독을 하다.
    Read strongly.
  • Google translate 옛말을 처음 접하는 민준이는 고전 소설 강독이 어렵게 느껴졌다.
    Min-jun, who is new to the old saying, found it difficult to read the classic novel.
  • Google translate 학생들은 모르는 한자를 찾아 가며 한문 강독 수업을 열심히 들었다.
    The students eagerly took chinese-language lessons, searching for unknown chinese characters.
  • Google translate 영어로 된 책 읽는 데 시간이 너무 오래 걸려서 힘들어.
    It's hard because it takes too long to read a book in english.
    Google translate 그럼 다음 학기에 개설되는 영어 강독 수업을 들어 보는 게 어때?
    Then why don't you take an english class next semester?

강독: literature lecture,こうどく【講読】,cours de lecture,clase de lectura,القراءة، المطالعة,утгын тайлал,môn đọc hiểu,การอ่านและแปล, การอ่านและตีความหมายเนื้อหา,membaca,чтение с разбором прочитанного,讲读,精读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강독 (강ː독) 강독이 (강ː도기) 강독도 (강ː독또) 강독만 (강ː동만)
📚 Từ phái sinh: 강독하다: 글을 읽고 그 뜻을 밝히다.

🗣️ 강독 (講讀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98)