🌟 독어 (獨語)

Danh từ  

1. 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ mà chủ yếu là người Đức và người Áo sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독어 강독.
    German intensive reading.
  • Google translate 독어 강의.
    A german lecture.
  • Google translate 독어 공부.
    Studying german.
  • Google translate 독어 수업.
    German lessons.
  • Google translate 독어 회화.
    German conversation.
  • Google translate 독어를 공부하다.
    Study german.
  • Google translate 독어를 익히다.
    Learn german.
  • Google translate 독어로 말하다.
    Speak in german.
  • Google translate 독어에 능통하다.
    Be proficient in german.
  • Google translate 지수는 독일 교포로 오해를 받은 일도 있을 만큼 독어를 유창하게 구사한다.
    Jisoo speaks german fluently enough to be misunderstood as a korean-german.
  • Google translate 나는 독일에서 직장을 구하기 위해 매일 저녁 독어 강의를 들었다.
    I took a german class every evening to get a job in germany.
  • Google translate 독일에서 유학을 하셨다니 독일어도 잘하시겠어요.
    You studied abroad in germany. you must be fluent in german.
    Google translate 독일에서 십 년 동안 살았던 것이 무색할 정도로 그때 배운 독어를 다 잊었어요.
    I've forgotten all the german i learned at that time to the point that i've lived in germany for ten years.
Từ đồng nghĩa 독일어(獨逸語): 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.

독어: German,どくご【独語】。ドイツご【ドイツ語】,allemand, langue allemande,alemán,الألمانية,Герман хэл,tiếng Đức,ภาษาเยอรมัน,bahasa Jerman, bahasa Austria,немецкий язык,德语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독어 (도거)

🗣️ 독어 (獨語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)