🌟 번역판 (飜譯版)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 출판한 책.

1. BẢN DỊCH: Sách xuất bản mà chuyển bài viết bằng ngôn ngữ nào đó thành bài viết của ngôn ngữ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독어 번역판.
    A german translation.
  • Google translate 영어 번역판.
    An english translation.
  • Google translate 중국어 번역판.
    Translated version of chinese.
  • Google translate 번역판이 출간되다.
    A translated version is published.
  • Google translate 번역판을 내다.
    Publish a translation.
  • Google translate 번역판으로 나오다.
    Come out in a translated version.
  • Google translate 유 작가의 소설이 일어 번역판으로 출간되었다.
    Yu's novel was published in japanese translation.
  • Google translate 그 책은 세계적인 베스트셀러로 한글 번역판도 나왔다.
    The book is a world-class bestseller and has also been translated into korean.
  • Google translate 어! 그 책의 번역판이 나왔어?
    Uh! the translated version of the book came out?
    Google translate 응. 나도 일어를 몰라서 많이 기다렸는데 얼마 전에 번역이 됐더라고.
    Yeah. i didn't know japanese, so i waited a long time, but it was translated a while ago.

번역판: translation,ほんやくばん【翻訳版】,traduction, version traduite, texte traduit,edición traducida,نسخة مترجمة,орчуулагдсан хувилбар,bản dịch,หนังสือแปล, หนังสือฉบับแปล,edisi terjemahan,переведённое издание,翻译版,译本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역판 (버녁판)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97)