🌟 번역판 (飜譯版)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역판 (
버녁판
)
🌷 ㅂㅇㅍ: Initial sound 번역판
-
ㅂㅇㅍ (
번역판
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 출판한 책.
Danh từ
🌏 BẢN DỊCH: Sách xuất bản mà chuyển bài viết bằng ngôn ngữ nào đó thành bài viết của ngôn ngữ khác. -
ㅂㅇㅍ (
방위표
)
: 동서남북의 방위를 나타내는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG PHƯƠNG HƯỚNG: Bảng thể hiện các hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅂㅇㅍ (
북어포
)
: 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것.
Danh từ
🌏 BUKEOPO; CÁ PÔ LẮC KHÔ TẨM GIA VỊ: Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.
• Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97)