🌟 번역판 (飜譯版)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역판 (
버녁판
)
🌷 ㅂㅇㅍ: Initial sound 번역판
-
ㅂㅇㅍ (
번역판
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 출판한 책.
Danh từ
🌏 BẢN DỊCH: Sách xuất bản mà chuyển bài viết bằng ngôn ngữ nào đó thành bài viết của ngôn ngữ khác. -
ㅂㅇㅍ (
방위표
)
: 동서남북의 방위를 나타내는 표.
Danh từ
🌏 BẢNG PHƯƠNG HƯỚNG: Bảng thể hiện các hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅂㅇㅍ (
북어포
)
: 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것.
Danh từ
🌏 BUKEOPO; CÁ PÔ LẮC KHÔ TẨM GIA VỊ: Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.
• Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20)