🌟 번역판 (飜譯版)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 출판한 책.

1. BẢN DỊCH: Sách xuất bản mà chuyển bài viết bằng ngôn ngữ nào đó thành bài viết của ngôn ngữ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독어 번역판.
    A german translation.
  • 영어 번역판.
    An english translation.
  • 중국어 번역판.
    Translated version of chinese.
  • 번역판이 출간되다.
    A translated version is published.
  • 번역판을 내다.
    Publish a translation.
  • 번역판으로 나오다.
    Come out in a translated version.
  • 유 작가의 소설이 일어 번역판으로 출간되었다.
    Yu's novel was published in japanese translation.
  • 그 책은 세계적인 베스트셀러로 한글 번역판도 나왔다.
    The book is a world-class bestseller and has also been translated into korean.
  • 어! 그 책의 번역판이 나왔어?
    Uh! the translated version of the book came out?
    응. 나도 일어를 몰라서 많이 기다렸는데 얼마 전에 번역이 됐더라고.
    Yeah. i didn't know japanese, so i waited a long time, but it was translated a while ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역판 (버녁판)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20)