🌟 편집하다 (編輯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편집하다 (
편지파다
)
📚 Từ phái sinh: • 편집(編輯): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만…
🗣️ 편집하다 (編輯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 데이터를 편집하다. [데이터 (data)]
- 문집을 편집하다. [문집 (文集)]
- 몽타주로 편집하다. [몽타주 (montage)]
- 엔지를 편집하다. [엔지 (NG)]
- 어록을 편집하다. [어록 (語錄)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 편집하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)