🌟 편집하다 (編輯 하다)

Động từ  

1. 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만들다. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성하다.

1. BIÊN TẬP: Tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách. Hoặc hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편집하여 출판하다.
    Edited and published.
  • Google translate 신문을 편집하다.
    Edit a newspaper.
  • Google translate 영화를 편집하다.
    Edit a film.
  • Google translate 잡지를 편집하다.
    Edits a magazine.
  • Google translate 책으로 편집하다.
    Editing into a book.
  • Google translate 짧게 편집하다.
    Briefly edit.
  • Google translate 두 시간 분량의 녹화 영상을 한 시간 분량으로 편집해서 방영했다.
    A two-hour recording was edited and aired for an hour.
  • Google translate 우리가 편집한 기사들이 교내 신문으로 인쇄되어 나오니 참 뿌듯했다.
    I was so proud that the articles we edited were printed in the school newspaper.
  • Google translate 김 선생님, 그거 무슨 책이에요?
    Mr. kim, what's that book?
    Google translate 학생들이 쓴 보고서를 편집해서 만든 우수 논문집이에요.
    It's a collection of outstanding papers compiled by the students.

편집하다: edit; compile,へんしゅうする【編集する】,rédiger, monter, mettre en forme,editar,يحرّر، يؤلّف، يصنّف,редакторлох, хянан тохиолдуулах, эмхэтгэх,biên tập,ตัดต่อ, บรรณาธิการ, เรียบเรียง,menyunting, mengedit,редактировать; корректировать; монтажировать,编辑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편집하다 (편지파다)
📚 Từ phái sinh: 편집(編輯): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만…

🗣️ 편집하다 (編輯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)