🌟 몽타주 (montage)
Danh từ
🗣️ 몽타주 (montage) @ Ví dụ cụ thể
- 범인의 몽타주 모습이 정말 범죄형처럼 생겼다. [범죄형 (犯罪型)]
🌷 ㅁㅌㅈ: Initial sound 몽타주
-
ㅁㅌㅈ (
몽타주
)
: 영화나 사진 등에서 여러 장면을 잘 떼어 붙여 하나의 새로운 장면이나 내용으로 만드는 것.
Danh từ
🌏 SỰ DỰNG PHIM: Việc ghép khéo nhiều cảnh để tạo nên một cảnh hay nội dung mới trong phim ảnh... -
ㅁㅌㅈ (
명탐정
)
: 사건을 해결하는 능력이 뛰어나서 이름난 탐정.
Danh từ
🌏 NHÀ TRINH THÁM LỪNG DANH, NHÀ TRINH THÁM NỔI TIẾNG: Nhà trinh thám nổi danh vì khả năng giải quyết vụ việc xuất sắc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7)