🌟 범죄형 (犯罪型)

Danh từ  

1. 죄를 저지를 것 같은 사람의 모습이나 유형.

1. DÁNG VẺ PHẠM TỘI: Loại hình hoặc hình ảnh của người giống như sẽ gây nên tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전형적인 범죄형.
    Typical criminal type.
  • Google translate 범죄형 얼굴.
    Criminal face.
  • Google translate 범죄형 외모.
    Criminal appearance.
  • Google translate 범죄형 인간.
    Criminals.
  • Google translate 범죄형의 인물.
    A criminal character.
  • Google translate 범죄형으로 생기다.
    To look like a criminal.
  • Google translate 범인의 몽타주 모습이 정말 범죄형처럼 생겼다.
    The sketch of the criminal really looks like a criminal.
  • Google translate 잡힌 살인범의 얼굴이 범죄형으로 보이지 않고 순하게 생겨서 더 놀라웠다.
    It was even more surprising that the face of the caught murderer did not look like a criminal but looked gentle.
  • Google translate 이 녀석은 수법이 무척 전문적인데?
    This guy's very professional with tricks.
    Google translate 네, 형사님. 아무래도 아주 지능적인 범죄형인 것 같습니다.
    Yes, detective. i think it's a very intelligent criminal type.

범죄형: criminal type,はんざいがた【犯罪型】,,aspecto de delincuente, rasgos de un criminal,ملامح  وجه المجرم,гэмт хэрэгтний төрх, гэмт хэрэгтний шинж,dáng vẻ phạm tội,ลักษณะผู้กระทำผิด, รูปร่างผู้กระทำผิด,jenis kejahatan, tipe kejahatan, penampilan tersangka, penampilan peraku kriminal,похожий на преступника или правонарушителя,犯罪型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범죄형 (범ː죄형) 범죄형 (범ː줴형)

🗣️ 범죄형 (犯罪型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47)