🌟 부적합 (不適合)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 조건에 알맞지 않음.

1. SỰ KHÔNG PHÙ HỢP, SỰ KHÔNG THÍCH HỢP: Sự không đúng với sự việc hay điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부적합 사항.
    Nonconformities.
  • Google translate 부적합 상태.
    Nonconformity.
  • Google translate 부적합 식품.
    Nonconforming food.
  • Google translate 부적합 심사.
    Nonconformity screening.
  • Google translate 부적합 판정.
    Nonconformity judgment.
  • Google translate 이 저수지의 물은 수질 검사에서 부적합 판정을 받았다.
    The water in this reservoir was judged unfit by the water quality test.
  • Google translate 우리는 부적합 수입 식품을 수거하여 모두 폐기하였다.
    We collected and disposed of all nonconforming imported food.
  • Google translate 검증 결과 부적합 사항이 발견되면 즉시 제게 알려 주세요.
    If any nonconformities are found as a result of the verification, please let me know immediately.
    Google translate 네. 꼼꼼히 검수한 후 보고를 드리겠습니다.
    Yeah. i'll give you a report after checking it carefully.

부적합: being unsuitable; being unfit; being inappropriate,ふてきごう【不適合】,inadéquation, non conformité,incongruencia, inconsistencia, incoherencia,غير ملائم,зохисгүй, нийцгүй,sự không phù hợp, sự không thích hợp,ความไม่เหมาะ, ความไม่เหมาะสม, ความไม่ถูกต้องและไม่เหมาะสม,ketidakcocokan, ketidaktepatan,неуместность,不适宜,不合适,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적합 (부저캅) 부적합이 (부저카비) 부적합도 (부저캅또) 부적합만 (부저캄만)
📚 Từ phái sinh: 부적합하다(不適合하다): 어떤 일이나 조건에 알맞지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191)