🌟 부적합 (不適合)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 조건에 알맞지 않음.

1. SỰ KHÔNG PHÙ HỢP, SỰ KHÔNG THÍCH HỢP: Sự không đúng với sự việc hay điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부적합 사항.
    Nonconformities.
  • 부적합 상태.
    Nonconformity.
  • 부적합 식품.
    Nonconforming food.
  • 부적합 심사.
    Nonconformity screening.
  • 부적합 판정.
    Nonconformity judgment.
  • 이 저수지의 물은 수질 검사에서 부적합 판정을 받았다.
    The water in this reservoir was judged unfit by the water quality test.
  • 우리는 부적합 수입 식품을 수거하여 모두 폐기하였다.
    We collected and disposed of all nonconforming imported food.
  • 검증 결과 부적합 사항이 발견되면 즉시 제게 알려 주세요.
    If any nonconformities are found as a result of the verification, please let me know immediately.
    네. 꼼꼼히 검수한 후 보고를 드리겠습니다.
    Yeah. i'll give you a report after checking it carefully.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적합 (부저캅) 부적합이 (부저카비) 부적합도 (부저캅또) 부적합만 (부저캄만)
📚 Từ phái sinh: 부적합하다(不適合하다): 어떤 일이나 조건에 알맞지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88)