🌟 법제화 (法制化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법제화 (
법쩨화
)
📚 Từ phái sinh: • 법제화되다(法制化되다): 법으로 정해지다. • 법제화하다(法制化하다): 법으로 정해 놓다.
🌷 ㅂㅈㅎ: Initial sound 법제화
-
ㅂㅈㅎ (
부정확
)
: 바르지 않거나 확실하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÍNH XÁC: Sự không đúng hoặc không chắc chắn. -
ㅂㅈㅎ (
바자회
)
: 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장.
☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỢ QUYÊN GÓP: Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện. -
ㅂㅈㅎ (
분주히
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH LOẠN XẠ: Một cách rất bận rộn đến mức không còn tâm trí đâu nữa. -
ㅂㅈㅎ (
법제화
)
: 법으로 정해 놓음.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁP CHẾ HOÁ: Việc định ra bằng luật. -
ㅂㅈㅎ (
부적합
)
: 어떤 일이나 조건에 알맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÙ HỢP, SỰ KHÔNG THÍCH HỢP: Sự không đúng với sự việc hay điều kiện nào đó. -
ㅂㅈㅎ (
범죄형
)
: 죄를 저지를 것 같은 사람의 모습이나 유형.
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ PHẠM TỘI: Loại hình hoặc hình ảnh của người giống như sẽ gây nên tội. -
ㅂㅈㅎ (
백지화
)
: 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태가 됨. 또는 그런 상태로 돌림.
Danh từ
🌏 SỰ TRẮNG TRƠN HÓA, SỰ TRỐNG TRƠN HÓA: Sự trở thành trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó. Hoặc sự chuyển sang trạng thái như vậy. -
ㅂㅈㅎ (
법정형
)
: 법으로 죄의 내용과 주어야 할 벌의 범위를 규정한 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT THEO LUẬT ĐỊNH: Hình phạt quy định phạm vi của mức phạt phải đưa ra với nội dung của tội theo luật. -
ㅂㅈㅎ (
부조화
)
: 서로 잘 어울리지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HÀI HÒA, SỰ KHÔNG CÂN ĐỐI: Sự không phù hợp với nhau.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)