🌟 법제화하다 (法制化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법제화하다 (
법쩨화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 법제화(法制化): 법으로 정해 놓음.
🌷 ㅂㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 법제화하다
-
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
복잡화하다
)
: 갈피를 잡기 어려울 만큼 여러 가지가 얽히거나 어수선해지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM PHỨC TẠP, PHỨC TẠP HÓA: Nhiều thứ đan xen và trở nên rối rắm đến mức khó nắm bắt đầu mối. Hoặc làm cho như thế. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
부적합하다
)
: 어떤 일이나 조건에 알맞지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÍCH HỢP: Không phù hợp với công việc hay điều kiện nào đó. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
법제화하다
)
: 법으로 정해 놓다.
Động từ
🌏 PHÁP CHẾ HOÁ: Định ra bằng luật. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
부정확하다
)
: 바르지 않거나 확실하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÍNH XÁC: Không đúng hoặc không chắc chắn. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
백지화하다
)
: 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태로 돌리다.
Động từ
🌏 TRẮNG TRƠN HÓA, TRỐNG TRƠN HÓA: Chuyển sang trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó.
• Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151)