🌟 법제화하다 (法制化 하다)

Động từ  

1. 법으로 정해 놓다.

1. PHÁP CHẾ HOÁ: Định ra bằng luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법제화할 방침.
    A policy to legislate.
  • Google translate 법안을 법제화하다.
    Legislation a bill.
  • Google translate 의안을 법제화하다.
    Legislate a bill.
  • Google translate 정책을 법제화하다.
    Legislation a policy.
  • Google translate 정부는 개인 정보 유출을 막고자 개인 정보 보호법을 법제화하였다.
    The government legislated a privacy law to prevent the leakage of personal information.
  • Google translate 정부는 운전 중 휴대 전화 사용 금지를 법제화하였다.
    The government legislated a ban on the use of mobile phones while driving.
  • Google translate 저출산 문제를 해결하려면 사실상 유아 교육비가 먼저 해결되어야 한다고 봐.
    I think the cost of early childhood education should actually be settled first to solve the low birth rate problem.
    Google translate 동감이야. 정부가 유아 교육비도 지원해 주는 정책을 법제화하면 좋을 텐데.
    I agree. it would be nice if the government legislates a policy that also supports the cost of early childhood education.

법제화하다: legislate; enact,ほうせいかする【法制化する】,institutionnaliser, légiférer,legislar, legalizar, instituir, codificar,يشرّع,хуульчлах,pháp chế hoá,ออกกฎหมาย, บัญญัติกฎหมาย, ตรากฎหมาย,legalisasi,узаконивать; устанавливать как законодательство,法制化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법제화하다 (법쩨화하다)
📚 Từ phái sinh: 법제화(法制化): 법으로 정해 놓음.

💕Start 법제화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151)