🌟 법제화하다 (法制化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법제화하다 (
법쩨화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 법제화(法制化): 법으로 정해 놓음.
🌷 ㅂㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 법제화하다
-
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
복잡화하다
)
: 갈피를 잡기 어려울 만큼 여러 가지가 얽히거나 어수선해지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM PHỨC TẠP, PHỨC TẠP HÓA: Nhiều thứ đan xen và trở nên rối rắm đến mức khó nắm bắt đầu mối. Hoặc làm cho như thế. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
부적합하다
)
: 어떤 일이나 조건에 알맞지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÍCH HỢP: Không phù hợp với công việc hay điều kiện nào đó. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
법제화하다
)
: 법으로 정해 놓다.
Động từ
🌏 PHÁP CHẾ HOÁ: Định ra bằng luật. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
부정확하다
)
: 바르지 않거나 확실하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÍNH XÁC: Không đúng hoặc không chắc chắn. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
백지화하다
)
: 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태로 돌리다.
Động từ
🌏 TRẮNG TRƠN HÓA, TRỐNG TRƠN HÓA: Chuyển sang trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó.
• Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99)