🌟 부정확하다 (不正確 하다)

Tính từ  

1. 바르지 않거나 확실하지 않다.

1. KHÔNG CHÍNH XÁC: Không đúng hoặc không chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정확한 내용.
    Incorrect content.
  • Google translate 부정확한 발음.
    Incorrect pronunciation.
  • Google translate 부정확하게 보도하다.
    To report inaccurately.
  • Google translate 방법이 부정확하다.
    The method is incorrect.
  • Google translate 실험이 부정확하다.
    The experiment is inaccurate.
  • Google translate 용어가 부정확하다.
    The terms are incorrect.
  • Google translate 정보가 부정확하다.
    Information incorrect.
  • Google translate 측정이 부정확하다.
    Measurements are incorrect.
  • Google translate 우리는 사건과 관련해 부정확한 기사를 쓴 신문사에 항의 서한을 보냈다.
    We sent a letter of protest to the newspaper which wrote an inaccurate article about the incident.
  • Google translate 제출한 서류 중 부족하거나 부정확한 자료가 있으면 신청서는 처리되지 않을 것이다.
    If any of the documents submitted are insufficient or inaccurate, the application will not be processed.
  • Google translate 지수는 늘 계산이 부정확해 셈을 여러 번 다시 했다.
    The index was always inaccurate, so it counted again and again.
  • Google translate 그는 술을 마시고 토론회에 왔는지 태도도 불성실하고 발음 또한 부정확했다.
    He came to the debate after drinking, his attitude was insincere and his pronunciation was incorrect.
  • Google translate 손목시계가 고장이라도 났는지 하루에도 몇 분씩 시간 차이가 있을 만큼 부정확했다.
    The wristwatch, even if it was broken, was so inaccurate that there was a few minutes of time difference every day.
  • Google translate 선배님, 제 글 읽어 보셨어요?
    Senior, have you read my article?
    Google translate 내용은 좋은데 부정확한 한국어 표현들이 있었어. 그 부분만 좀 고쳐 볼래?
    There were some good but inaccurate korean expressions. can you fix that part?
Từ trái nghĩa 정확하다(正確하다): 바르고 확실하다.

부정확하다: inaccurate,ふせいかくだ【不正確だ】,inexact, incorrect, imprécis, infidèle, faux,inexacto, equivocado, incierto, incorrecto,غير مضبوط,яв цав биш,không chính xác,ไม่ถูกต้อง, ไม่แม่นยำ, ขาดความเที่ยงตรง, ผิดพลาด,tidak benar, tidak pasti, tidak menyakinkan,неточный,不准确,不正确,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정확하다 (부정화카다) 부정확한 (부정화칸) 부정확하여 (부정화카여) 부정확해 (부정화캐) 부정확하니 (부정화카니) 부정확합니다 (부정화캄니다)
📚 Từ phái sinh: 부정확(不正確): 바르지 않거나 확실하지 않음.

💕Start 부정확하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)