🌟 부정확하다 (不正確 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부정확하다 (
부정화카다
) • 부정확한 (부정화칸
) • 부정확하여 (부정화카여
) 부정확해 (부정화캐
) • 부정확하니 (부정화카니
) • 부정확합니다 (부정화캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부정확(不正確): 바르지 않거나 확실하지 않음.
🌷 ㅂㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 부정확하다
-
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
복잡화하다
)
: 갈피를 잡기 어려울 만큼 여러 가지가 얽히거나 어수선해지다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM PHỨC TẠP, PHỨC TẠP HÓA: Nhiều thứ đan xen và trở nên rối rắm đến mức khó nắm bắt đầu mối. Hoặc làm cho như thế. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
부적합하다
)
: 어떤 일이나 조건에 알맞지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÍCH HỢP: Không phù hợp với công việc hay điều kiện nào đó. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
법제화하다
)
: 법으로 정해 놓다.
Động từ
🌏 PHÁP CHẾ HOÁ: Định ra bằng luật. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
부정확하다
)
: 바르지 않거나 확실하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÍNH XÁC: Không đúng hoặc không chắc chắn. -
ㅂㅈㅎㅎㄷ (
백지화하다
)
: 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태로 돌리다.
Động từ
🌏 TRẮNG TRƠN HÓA, TRỐNG TRƠN HÓA: Chuyển sang trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48)