🌟 부조화 (不調和)

Danh từ  

1. 서로 잘 어울리지 않음.

1. SỰ KHÔNG HÀI HÒA, SỰ KHÔNG CÂN ĐỐI: Sự không phù hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관의 부조화.
    Inconsistency of values.
  • Google translate 색의 부조화.
    Color mismatch.
  • Google translate 수요와 공급의 부조화.
    The mismatch between supply and demand.
  • Google translate 부조화가 나타나다.
    Disagreements emerge.
  • Google translate 부조화가 발생하다.
    Disagreements occur.
  • Google translate 부조화를 이루다.
    To be in discord.
  • Google translate 지수의 빨간 구두는 오늘 그녀가 입은 노란 원피스와 부조화를 이루었다.
    Jisoo's red shoes were in discord with the yellow dress she wore today.
  • Google translate 새로 들어선 화려한 호텔은 주변의 전통 가옥과 부조화를 보이고 있었다.
    The new fancy hotel was in discord with the surrounding traditional houses.
  • Google translate 졸업 공연은 잘 마쳤니?
    Did you finish your graduation performance well?
    Google translate 연습 때보다 실수도 잦고, 배우들 사이에 부조화가 일어나 썩 성공적이지는 않았어요.
    We made more mistakes than we practiced, and it wasn't very successful because of the discord between the actors.
Từ trái nghĩa 조화(調和): 서로 잘 어울림.

부조화: disharmony,ふちょうわ【不調和】。アンバランス,inharmonie,discordancia, disparidad, incompatibilidad,تنافر,зохицолгүй, нийцэлгүй,sự không hài hòa, sự không cân đối,ความไม่เข้ากัน, ความไม่เหมาะกัน, ความไม่ถูกกัน, ความไม่สอดคล้องกัน, การไม่ลงรอย,ketidakcocokan, ketidaksesuaian,дисгармония,不和谐,合不来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부조화 (부조화)
📚 Từ phái sinh: 부조화하다: 서로 잘 어울리지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)