🌟 부조화 (不調和)

Danh từ  

1. 서로 잘 어울리지 않음.

1. SỰ KHÔNG HÀI HÒA, SỰ KHÔNG CÂN ĐỐI: Sự không phù hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치관의 부조화.
    Inconsistency of values.
  • 색의 부조화.
    Color mismatch.
  • 수요와 공급의 부조화.
    The mismatch between supply and demand.
  • 부조화가 나타나다.
    Disagreements emerge.
  • 부조화가 발생하다.
    Disagreements occur.
  • 부조화를 이루다.
    To be in discord.
  • 지수의 빨간 구두는 오늘 그녀가 입은 노란 원피스와 부조화를 이루었다.
    Jisoo's red shoes were in discord with the yellow dress she wore today.
  • 새로 들어선 화려한 호텔은 주변의 전통 가옥과 부조화를 보이고 있었다.
    The new fancy hotel was in discord with the surrounding traditional houses.
  • 졸업 공연은 잘 마쳤니?
    Did you finish your graduation performance well?
    연습 때보다 실수도 잦고, 배우들 사이에 부조화가 일어나 썩 성공적이지는 않았어요.
    We made more mistakes than we practiced, and it wasn't very successful because of the discord between the actors.
Từ trái nghĩa 조화(調和): 서로 잘 어울림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부조화 (부조화)
📚 Từ phái sinh: 부조화하다: 서로 잘 어울리지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Chào hỏi (17)