🌟 명탐정 (名探偵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명탐정 (
명탐정
)
🌷 ㅁㅌㅈ: Initial sound 명탐정
-
ㅁㅌㅈ (
몽타주
)
: 영화나 사진 등에서 여러 장면을 잘 떼어 붙여 하나의 새로운 장면이나 내용으로 만드는 것.
Danh từ
🌏 SỰ DỰNG PHIM: Việc ghép khéo nhiều cảnh để tạo nên một cảnh hay nội dung mới trong phim ảnh... -
ㅁㅌㅈ (
명탐정
)
: 사건을 해결하는 능력이 뛰어나서 이름난 탐정.
Danh từ
🌏 NHÀ TRINH THÁM LỪNG DANH, NHÀ TRINH THÁM NỔI TIẾNG: Nhà trinh thám nổi danh vì khả năng giải quyết vụ việc xuất sắc.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)