🌟 명탐정 (名探偵)

Danh từ  

1. 사건을 해결하는 능력이 뛰어나서 이름난 탐정.

1. NHÀ TRINH THÁM LỪNG DANH, NHÀ TRINH THÁM NỔI TIẾNG: Nhà trinh thám nổi danh vì khả năng giải quyết vụ việc xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세기의 명탐정.
    Case of the century.
  • Google translate 최고의 명탐정.
    Best detective ever.
  • Google translate 세계적인 명탐정.
    A world-class detective.
  • Google translate 명탐정이 수사하다.
    Case investigator.
  • Google translate 명탐정을 고용하다.
    Employ a master detective.
  • Google translate 명탐정에게 잡히다.
    Be caught by a master detective.
  • Google translate 범인은 완전 범죄를 계획했지만 결국 명탐정에게 단서를 잡히고 말았다.
    The criminal planned a complete crime, but eventually the detective got a clue.
  • Google translate 그는 매우 날카로운 추리력으로 어떤 사건에서도 범인을 놓치지 않는 명탐정이다.
    He is a master detective who, with his very keen reasoning power, never misses a criminal in any case.
  • Google translate 읽고 계신 책을 보니 추리 소설을 좋아하시나 봐요.
    I think you like mystery novels from the book you're reading.
    Google translate 네. 명탐정이 멋지게 사건을 해결하는 과정은 언제나 흥미롭거든요.
    Yeah. the process of a master detective solving a case is always interesting.

명탐정: great detective; well-known detective,めいたんてい【名探偵」,grand détective, enquêteur hors pair,detective renombrado,مخبر,алдартай шинжээч, алдартай тагнуулч, алдартай мөрдөгч,nhà trinh thám lừng danh, nhà trinh thám nổi tiếng,นักสืบผู้มีชื่อเสียง, นักสืบผู้มีความสามารถ,detektif fiktif,сыщик; детектив; известный следователь,神探,名侦探,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명탐정 (명탐정)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)