🌟 명탐정 (名探偵)

Danh từ  

1. 사건을 해결하는 능력이 뛰어나서 이름난 탐정.

1. NHÀ TRINH THÁM LỪNG DANH, NHÀ TRINH THÁM NỔI TIẾNG: Nhà trinh thám nổi danh vì khả năng giải quyết vụ việc xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세기의 명탐정.
    Case of the century.
  • 최고의 명탐정.
    Best detective ever.
  • 세계적인 명탐정.
    A world-class detective.
  • 명탐정이 수사하다.
    Case investigator.
  • 명탐정을 고용하다.
    Employ a master detective.
  • 명탐정에게 잡히다.
    Be caught by a master detective.
  • 범인은 완전 범죄를 계획했지만 결국 명탐정에게 단서를 잡히고 말았다.
    The criminal planned a complete crime, but eventually the detective got a clue.
  • 그는 매우 날카로운 추리력으로 어떤 사건에서도 범인을 놓치지 않는 명탐정이다.
    He is a master detective who, with his very keen reasoning power, never misses a criminal in any case.
  • 읽고 계신 책을 보니 추리 소설을 좋아하시나 봐요.
    I think you like mystery novels from the book you're reading.
    네. 명탐정이 멋지게 사건을 해결하는 과정은 언제나 흥미롭거든요.
    Yeah. the process of a master detective solving a case is always interesting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명탐정 (명탐정)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119)