🌟 명탐정 (名探偵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명탐정 (
명탐정
)
🌷 ㅁㅌㅈ: Initial sound 명탐정
-
ㅁㅌㅈ (
몽타주
)
: 영화나 사진 등에서 여러 장면을 잘 떼어 붙여 하나의 새로운 장면이나 내용으로 만드는 것.
Danh từ
🌏 SỰ DỰNG PHIM: Việc ghép khéo nhiều cảnh để tạo nên một cảnh hay nội dung mới trong phim ảnh... -
ㅁㅌㅈ (
명탐정
)
: 사건을 해결하는 능력이 뛰어나서 이름난 탐정.
Danh từ
🌏 NHÀ TRINH THÁM LỪNG DANH, NHÀ TRINH THÁM NỔI TIẾNG: Nhà trinh thám nổi danh vì khả năng giải quyết vụ việc xuất sắc.
• Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119)