🌟 편집하다 (編輯 하다)

Động từ  

1. 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만들다. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성하다.

1. BIÊN TẬP: Tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách. Hoặc hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편집하여 출판하다.
    Edited and published.
  • 신문을 편집하다.
    Edit a newspaper.
  • 영화를 편집하다.
    Edit a film.
  • 잡지를 편집하다.
    Edits a magazine.
  • 책으로 편집하다.
    Editing into a book.
  • 짧게 편집하다.
    Briefly edit.
  • 두 시간 분량의 녹화 영상을 한 시간 분량으로 편집해서 방영했다.
    A two-hour recording was edited and aired for an hour.
  • 우리가 편집한 기사들이 교내 신문으로 인쇄되어 나오니 참 뿌듯했다.
    I was so proud that the articles we edited were printed in the school newspaper.
  • 김 선생님, 그거 무슨 책이에요?
    Mr. kim, what's that book?
    학생들이 쓴 보고서를 편집해서 만든 우수 논문집이에요.
    It's a collection of outstanding papers compiled by the students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편집하다 (편지파다)
📚 Từ phái sinh: 편집(編輯): 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만…

🗣️ 편집하다 (編輯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8)