🌟 데이터 (data)
Danh từ
📚 Variant: • 데이타
🗣️ 데이터 (data) @ Giải nghĩa
- 필드 (field) : 컴퓨터에서, 하나의 수치나 일련의 문자열로 이루어진 데이터 처리의 최소 단위.
🗣️ 데이터 (data) @ Ví dụ cụ thể
- 데이터 전송 방식을 바꾸어서 실험해 보았습니다. [실험하다 (實驗하다)]
- 데이터 이용량에 따라 휴대 전화 요금이 더 부가될 수도 있다. [부가되다 (附加되다)]
- 이 컴퓨터는 고성능 프로세서를 장착해 데이터 처리 속도가 빠르다는 장점이 있다. [프로세서 (processor)]
- 방대한 양의 데이터 처리를 할 때 오류 발생을 막기 위해 회사는 능숙한 컴퓨터 전문가를 섭외했다. [오류 (誤謬)]
- 데이터 전송. [전송 (電送)]
- 데이터 정렬. [정렬 (整列)]
🌷 ㄷㅇㅌ: Initial sound 데이터
-
ㄷㅇㅌ (
데이트
)
: 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẸN HÒ, CUỘC HẸN HÒ: Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau. -
ㄷㅇㅌ (
데이터
)
: 이론을 세우는 데 기초가 되는 사실이나 정보. 또는 관찰이나 실험, 조사로 얻은 사실이나 정보.
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, TƯ LIỆU: Sự thật hay thông tin trở thành nền tảng trong việc xây dựng nên lý luận. Hay là tài liệu hay thông tin nhận được do quan sát, thực nghiệm, khảo sát.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43)