🌟 정렬 (整列)

Danh từ  

1. 줄지어 가지런하게 늘어섬. 또는 그렇게 늘어서게 함.

1. SỰ XẾP HÀNG: Sự nối tiếp nhau một cách ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정렬이 되다.
    Form a line.
  • Google translate 정렬을 시키다.
    To arrange(a line.
  • Google translate 정렬을 하다.
    Align.
  • Google translate 정렬로 세우다.
    Put in alignment.
  • Google translate 파업을 시작한 노조원들은 회사 정문 앞에 정렬을 하고 서 있었다.
    The unionists who began the strike stood in line at the company's main gate.
  • Google translate 베란다에 있던 화분을 크기 순서대로 정렬을 시켜 놓았더니 더 보기가 좋았다.
    The pots on the veranda were arranged in order of size, and it looked better.
  • Google translate 서재에 책이 너무 많으니 책 찾는 것도 일이군.
    There are so many books in the study that it's a job to look for them.
    Google translate 책 제목이나 작가별로 정렬이라도 해 두지 그래요?
    Why don't you arrange them by title or author?

정렬: arrangement,せいれつ【整列】,ligne, rangée, alignement,alineamiento, alineación,اصططاف,эгнээ, жагсаал,sự xếp hàng,การเข้าแถว, การเรียงแถว, การทำให้เรียงกัน,barisan, banjaran, deretan, jajaran,построение,列队,排队,

2. 컴퓨터에서, 데이터를 어떤 조건에 따라 일정한 순서가 되도록 다시 배열함.

2. SỰ SẮP CỘT, SỰ SẮP HÀNG: Sự sắp xếp lại dữ liệu theo điều kiện nào đó để đạt được một trình tự nhất định trong máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날짜순 정렬.
    Sort by date.
  • Google translate 데이터 정렬.
    Sorting data.
  • Google translate 문자 정렬.
    Character alignment.
  • Google translate 오른쪽 정렬.
    Right alignment.
  • Google translate 이름순 정렬.
    Sort by name.
  • Google translate 파일 정렬.
    Sorting files.
  • Google translate 정렬이 되다.
    Form a line.
  • Google translate 정렬을 하다.
    Align.
  • Google translate 이 버튼을 누르면 숫자가 작은 것부터 큰 것까지 정렬이 된다.
    Press this button to align the numbers from small to large.
  • Google translate 승규는 날짜순으로 정렬이 되어 있던 파일들을 이름순으로 다시 정렬했다.
    Seung-gyu rearranged the files, which had been sorted by date, by name.
  • Google translate 이 문서에 있는 글자들이 가운데에 몰려 있어서 보기가 안 좋은 것 같아.
    I don't think it looks good because the letters in this document are concentrated in the middle.
    Google translate 워드 프로세서에서 왼쪽 정렬을 시키면 좀 가지런해 보일 것 같다.
    Left-aligning in the word processor would look a little neat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정렬 (정ː녈)
📚 Từ phái sinh: 정렬되다(整列되다): 줄지어 가지런하게 늘어서다., 컴퓨터에서, 데이터가 어떤 조건에 따… 정렬하다(整列하다): 줄지어 가지런하게 늘어서다. 또는 그렇게 늘어서게 하다., 컴퓨터에…

🗣️ 정렬 (整列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tôn giáo (43)