🌟 일렬횡대 (一列橫隊)

Danh từ  

1. 옆으로 길게 한 줄로 늘어선 대형.

1. ĐỘI HÌNH DÀN HÀNG NGANG: Đội hình dàn thành một dãy dài sang hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일렬횡대 정렬.
    Aligning in a row.
  • Google translate 일렬횡대로 늘어서다.
    Line up in a row.
  • Google translate 일렬횡대로 서다.
    Stand in a line.
  • Google translate 우리들은 담벼락을 따라 일렬횡대로 죽 서 있었다.
    We stood in a row along the wall.
  • Google translate 병사들은 장교의 지시에 따라서 일렬횡대로 줄지어 섰다.
    The soldiers lined up in a row at the direction of the officer.
  • Google translate 수십 마리의 기러기가 일렬횡대를 이루어 하늘을 날아가고 있었다.
    Dozens of wild geese were flying in a row.

일렬횡대: standing abreast,いちれつおうたい【一列横隊】,alignement de face, alignement de front,hilera,صف واحد جنبا لجنب,нэг эгнээ,đội hình dàn hàng ngang,แถวหน้ากระดาน, แถวเดียวหน้ากระดาน, หนึ่งแถวหน้ากระดาน,kesejajaran, sejajar, menyamping,ряд; линия; строй,一列横队,一排,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일렬횡대 (일렬횡대) 일렬횡대 (일렬휑대)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nghệ thuật (76)