🌟 일렬횡대 (一列橫隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일렬횡대 (
일렬횡대
) • 일렬횡대 (일렬휑대
)
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 일렬횡대
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76)