🌾 End: 횡
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
종횡
(縱橫)
:
세로와 가로.
Danh từ
🌏 NGANG DỌC: Chiều dọc và chiều ngang.
•
횡
:
바람이 갑자기 빠르게 부는 소리.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, VÙ VÙ: Tiếng gió bất ngờ thổi nhanh.
•
전횡
(專橫)
:
권력을 휘둘러 자기 마음대로 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN QUYỀN, SỰ LỘNG HÀNH: Sự tung hoành quyền lực và làm theo ý mình.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)