🌟 혼신 (渾身)

Danh từ  

1. 몸 전체.

1. TOÀN THÂN, KHẮP NGƯỜI: Toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼신의 노력.
    A whole-hearted effort.
  • Google translate 혼신의 열연.
    Full-spirited performance.
  • Google translate 혼신의 정렬.
    Alignment of whole body.
  • Google translate 혼신의 힘.
    A whole-body force.
  • Google translate 혼신을 바치다.
    Devote one's whole body.
  • Google translate 주인공은 몸을 아끼지 않는 혼신의 연기를 펼쳤다.
    The main character performed his whole body and body and soul.
  • Google translate 선수들은 혼신의 힘을 다해 마지막까지 최선을 다했다.
    The players did their best until the end with all their might.
  • Google translate 자네를 선택하면 정말 잘 해낼 수 있겠나?
    Can you really do well if you choose?
    Google translate 혼신의 노력을 다할 테니 한 번만 믿어 주십시오.
    I will do my best, so please trust me once.
Từ đồng nghĩa 온몸: 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 전신(全身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 일신(一身): 자신의 몸., 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 만신(滿身): 몸 전체.

혼신: whole body,こんしん【渾身】,tout le corps,todo el cuerpo,جسد و روح,бүх бие, хамаг бие, бүхий л чадал,toàn thân, khắp người,ทั้งร่างกายและวิญญาณ, ทั้งกายและใจ,sekujur tubuh, sekujur badan,всё тело,浑身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼신 (혼ː신)


🗣️ 혼신 (渾身) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)