🌟 만신 (滿身)

Danh từ  

1. 몸 전체.

1. TOÀN THÂN: Toàn bộ thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만신이 붓다.
    Full body swells.
  • Google translate 만신이 쑤시다.
    It stings all over.
  • Google translate 만신에 퍼지다.
    Spread all over.
  • Google translate 추운 곳에 오래 있었더니 만신이 붓고 저려 견딜 수가 없다.
    I can't stand the swelling and numbness of my body after being in the cold for a long time.
  • Google translate 체육 대회에 나가 무리해서 운동을 했더니 만신이 쑤시고 아프다.
    I went to an athletic competition and exercised too much, and my whole body aches and aches.
Từ đồng nghĩa 온몸: 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 일신(一身): 자신의 몸., 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 혼신(渾身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 전신(全身): 몸 전체.

만신: whole body,まんしん【満身】,,la totalidad del cuerpo,الجسم كلّه,бүх бие,toàn thân,ทั้งตัว, ทั้งร่าง, ทั้งร่างกาย, ทั่วตัว, ทั่วร่าง, ทั่วร่างกาย, เต็มตัว,seluruh tubuh, seluruh badan,всё тело,全身,满身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만신 (만ː신)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Luật (42) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255)