🌟 만신 (滿身)

Danh từ  

1. 몸 전체.

1. TOÀN THÂN: Toàn bộ thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만신이 붓다.
    Full body swells.
  • 만신이 쑤시다.
    It stings all over.
  • 만신에 퍼지다.
    Spread all over.
  • 추운 곳에 오래 있었더니 만신이 붓고 저려 견딜 수가 없다.
    I can't stand the swelling and numbness of my body after being in the cold for a long time.
  • 체육 대회에 나가 무리해서 운동을 했더니 만신이 쑤시고 아프다.
    I went to an athletic competition and exercised too much, and my whole body aches and aches.
Từ đồng nghĩa 온몸: 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 일신(一身): 자신의 몸., 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 혼신(渾身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 전신(全身): 몸 전체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만신 (만ː신)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88)