🌟 데이터 (data)

Danh từ  

1. 이론을 세우는 데 기초가 되는 사실이나 정보. 또는 관찰이나 실험, 조사로 얻은 사실이나 정보.

1. TÀI LIỆU, TƯ LIỆU: Sự thật hay thông tin trở thành nền tảng trong việc xây dựng nên lý luận. Hay là tài liệu hay thông tin nhận được do quan sát, thực nghiệm, khảo sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데이터를 관리하다.
    Manage data.
  • 데이터를 모으다.
    Collect data.
  • 데이터를 수집하다.
    Collect data.
  • 데이터를 정리하다.
    Organize the data.
  • 데이터를 조사하다.
    Examine the data.
  • 데이터를 편집하다.
    Edits data.
  • 데이터를 활용하다.
    Utilize data.
  • 회사 직원들은 소비자들의 성향을 파악하기 위해 관련 데이터를 수집했다.
    Company employees collected relevant data to identify consumers' propensity.
  • 정부는 우리나라의 고용 실태를 알아보기 위해 청년 실업률에 관한 데이터를 조사했다.
    The government surveyed data on youth unemployment to find out the employment status of the country.
  • 임상 실험 결과 신약이 효과가 있었나요?
    Clinical trials show that the new drug worked?
    데이터에 따르면 환자들의 상태가 모두 호전되었다고 합니다.
    Data indicate that all patients have improved.
Từ đồng nghĩa 자료(資料): 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.

2. 컴퓨터로 처리할 수 있도록 전산화되어 저장된 정보.

2. DỮ LIỆU, TÀI LIỆU: Thông tin được điện toán hóa và lưu trữ để có thể xử lý bằng máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데이터 용량.
    Data capacity.
  • 데이터를 이동하다.
    Move data.
  • 데이터를 읽다.
    Read the data.
  • 데이터를 입력하다.
    Entering data.
  • 데이터를 저장하다.
    Store data.
  • 데이터를 전송하다.
    Send data.
  • 데이터를 처리하다.
    Process data.
  • 나는 많은 양의 데이터를 저장할 수 있도록 용량이 큰 컴퓨터를 구입했다.
    I bought a computer with a large capacity to store a large amount of data.
  • 김 과장은 데이터를 작성할 때 혹시 데이터가 날아가지 않도록 중간에 저장하는 것을 잊지 않는다.
    Section chief kim does not forget to save the data in the middle so that it does not fly away when he writes it.
  • 제 컴퓨터에 있는 데이터를 선생님 컴퓨터로 어떻게 전송해 드릴까요?
    How would you like me to transfer the data from my computer to your computer?
    이메일로 전송해 주세요.
    Send it by e-mail.


📚 Variant: 데이타


🗣️ 데이터 (data) @ Giải nghĩa

🗣️ 데이터 (data) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)