🌟 전송 (電送)

  Danh từ  

1. 글이나 사진 등을 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보냄.

1. SỰ PHÁT SÓNG, SỰ TRUYỀN TẢI: Việc sử dụng dòng điện hay sóng điện từ và truyền chữ viết hoặc hình ảnh đi tới nơi ở xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데이터 전송.
    Data transmission.
  • Google translate 전송 기능.
    Transmission function.
  • Google translate 전송 속도.
    Transmission rate.
  • Google translate 전송이 되다.
    Be transmitted.
  • Google translate 전송을 받다.
    Receive a transmission.
  • Google translate 전송을 하다.
    Make a transmission.
  • Google translate 우리 집 컴퓨터는 너무 낡아서 용량이 작은 파일을 하나 전송 받는 데 수십 분이 걸린다.
    My computer is so old that it takes dozens of minutes to get a file that has a small capacity.
  • Google translate 이 팩스는 전송 내용을 다른 사람이 중간에 몰래 보지 못하도록 보안 장치가 설치되어 있다.
    This fax is equipped with a security device so that no one else can see the transmission secretly in the middle.
  • Google translate 전산망을 새로 교체했다며?
    I heard you replaced the computer network?
    Google translate 응. 그래서 전송 속도가 빨라져서 자료를 주고받기가 아주 편해졌어.
    Yes. so it's become very easy to exchange data because of the faster transmission.

전송: transmission,でんそう【電送】,transmission,transmisión,إرسال,цахилгаанаар илгээх,  цахилгаанаар явуулах,sự phát sóng, sự  truyền tải,การส่งด้วยระบบไฟฟ้า, การส่งด้วยโทรเลข,transmisi,пересылка,电传,传真,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전송 (전ː송)
📚 Từ phái sinh: 전송되다(電送되다): 글이나 사진 등이 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보내어지다. 전송하다(電送하다): 글이나 사진 등을 전류나 전파를 이용하여 먼 곳에 보내다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 전송 (電送) @ Giải nghĩa

🗣️ 전송 (電送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59)