🌟 다채널 (多 channel)

Danh từ  

1. 방송 전파의 전송 통로가 여러 개인 것.

1. ĐA KÊNH, ĐA HỆ: Việc có nhiều con đường truyền sóng của sóng phát thanh truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다채널 방송.
    Multichannel broadcasting.
  • Google translate 다채널 시대.
    The age of multichannel.
  • Google translate 다채널 스피커.
    A multichannel speaker.
  • Google translate 다채널 시스템.
    Multi-channel system.
  • Google translate 다채널이 나오다.
    Multiple channels emerge.
  • Google translate 다채널로 보내다.
    Send by multi-channel.
  • Google translate 새로운 방송국이 여럿 생기면서 다채널 시대가 열렸다.
    The era of multi-channel has opened with the creation of several new stations.
  • Google translate 다채널이 일반화되어서 시청자들은 취향대로 다양한 프로그램을 즐길 수 있다.
    Multichannel has become common, allowing viewers to enjoy a variety of programs to their liking.
  • Google translate 이 스피커에서는 아주 입체적인 음향이 나오네요.
    This speaker has a very three-dimensional sound.
    Google translate 그렇죠? 다채널 스피커여서 소리가 풍성하게 잘 흘러나와요.
    Right? it's a multi-channel speaker, so the sound is flowing well.

다채널: being multichannel,たチャンネル【多チャンネル】,multi-chaînes,Acceso multi-canal,متعدّد القنوات,олон суваг,đa kênh, đa hệ,หลากหลายช่อง, หลากช่อง,multi saluran, banyak saluran,многокакальность,多频道,

🗣️ 다채널 (多 channel) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thể thao (88) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98)