🌟 다채널 (多 channel)
Danh từ
🗣️ 다채널 (多 channel) @ Ví dụ cụ thể
- 다채널. [다- (多)]
🌷 ㄷㅊㄴ: Initial sound 다채널
-
ㄷㅊㄴ (
다채널
)
: 방송 전파의 전송 통로가 여러 개인 것.
Danh từ
🌏 ĐA KÊNH, ĐA HỆ: Việc có nhiều con đường truyền sóng của sóng phát thanh truyền hình.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98)