🌟 다채널 (多 channel)
Danh từ
🗣️ 다채널 (多 channel) @ Ví dụ cụ thể
- 다채널. [다- (多)]
🌷 ㄷㅊㄴ: Initial sound 다채널
-
ㄷㅊㄴ (
다채널
)
: 방송 전파의 전송 통로가 여러 개인 것.
Danh từ
🌏 ĐA KÊNH, ĐA HỆ: Việc có nhiều con đường truyền sóng của sóng phát thanh truyền hình.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138)