Danh từ
Start 다 다 End
Start
End
Start 채 채 End
Start 널 널 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132)