🌟 하이테크 (hightech)
Danh từ
📚 Variant: • 하이텍
🌷 ㅎㅇㅌㅋ: Initial sound 하이테크
-
ㅎㅇㅌㅋ (
하이테크
)
: 고도로 발달된 과학 기술을 첨단 제품의 생산에 적용하는 기술 형태.
Danh từ
🌏 CÔNG NGHỆ CAO: Hình thái kĩ thuật ứng dụng công nghệ khoa học được phát triển cao vào việc sản xuất sản phẩm tân tiến.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57)