🌟 실험하다 (實驗 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 보다.

1. THỰC NGHIỆM: Làm thử trong thực tế theo lí thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 진짜 화를 낼지 안 낼지 실험해 보자.
    Let's test whether seung-gyu will really get angry or not.
  • Google translate 나는 새로 산 기계의 성능을 실험해 보고 싶었다.
    I wanted to test the performance of the new machine.
  • Google translate 백 번 책으로 읽는 것보다 한 번 실험하여 보는 것이 이해하는 데 도움이 된다.
    It is helpful to understand by experimenting once rather than reading in a hundred books.
  • Google translate 연 다 만들었다.
    I'm done with the kite.
    Google translate 그럼 연이 잘 나는지 어디 한번 실험해 볼까?
    Let's see if the kite is flying.

실험하다: conduct a test; put to test,じっけんする【実験する】。こころみる【試みる】,tester,experimentar, probar, ensayar,يجرّب,турших,thực nghiệm,ทดลอง, ทดสอบ, ปฏิบัติ,menguji coba,реализовывать; проводить опыт,试验,测试,

2. 과학에서 어떤 이론이 옳은지 알아보기 위해 일정한 조건이나 상황을 만들어서 그 현상을 관찰하고 측정하다.

2. THÍ NGHIỆM: Tạo ra điều kiện hay tình huống nhất định rồi quan sát và đo lường hiện tượng đó để tìm hiểu xem lí thuyết nào đó trong khoa học có đúng không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가설을 실험하다.
    Experiment with hypotheses.
  • Google translate 성능을 실험하다.
    Experiment with performance.
  • Google translate 성질을 실험하다.
    Experiment with temper.
  • Google translate 과학적으로 실험하다.
    To experiment scientifically.
  • Google translate 연구원은 용액과 물을 섞어 성질을 실험하였다.
    The researcher tested the properties by mixing the solution with water.
  • Google translate 차의 안전도를 실험할 때에는 사람 대신 인형을 태운다.
    When testing the safety of the car, burn the doll instead of the person.
  • Google translate 기존의 속도보다 두 배나 빨라졌네?
    Twice as fast as the old one.
    Google translate 데이터 전송 방식을 바꾸어서 실험해 보았습니다.
    We experimented with a different way of transferring data.

3. 새로운 형식이나 방법을 사용해 보다.

3. THỬ NGHIỆM: Sử dụng thử hình thức hay phương pháp mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실험하는 태도.
    Experimental attitude.
  • Google translate 새로운 기법을 실험하다.
    Experiment with new techniques.
  • Google translate 새로운 방식을 실험하다.
    Experiment with a new way.
  • Google translate 새로운 형식을 실험하다.
    Experiment with a new form.
  • Google translate 화가는 새로운 미술 형식을 끊임없이 실험하였다.
    The artist constantly experimented with new art forms.
  • Google translate 김 작가는 이번 전시를 통해 서로 다른 매체를 접목시킬 수 있는 가능성을 실험하고자 했다.
    Kim wanted to experiment with the possibility of grafting different media through this exhibition.
  • Google translate 이번 영화에서 상당히 새로운 시도들을 많이 하셨는데요.
    You've tried a lot of new things in this movie.
    Google translate 네, 일단 관객들의 반응을 실험해 보고 싶었어요.
    Yeah, i wanted to test the audience's response.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실험하다 (실험하다)
📚 Từ phái sinh: 실험(實驗): 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄., 과학에서 어떤…

🗣️ 실험하다 (實驗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273)