🌟 실험하다 (實驗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실험하다 (
실험하다
)
📚 Từ phái sinh: • 실험(實驗): 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄., 과학에서 어떤…
🗣️ 실험하다 (實驗 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 암실에서 실험하다. [암실 (暗室)]
- 실험실에서 실험하다. [실험실 (實驗室)]
- 승화를 실험하다. [승화 (昇華)]
- 시험관으로 실험하다. [시험관 (試驗管)]
- 시험대에서 실험하다. [시험대 (試驗臺)]
- 정확도를 실험하다. [정확도 (正確度)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 실험하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273)