🌟 데이트 (date)

☆☆☆   Danh từ  

1. 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.

1. SỰ HẸN HÒ, CUỘC HẸN HÒ: Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데이트 비용.
    The cost of a date.
  • Google translate 데이트 신청.
    Ask me out.
  • Google translate 데이트 장소.
    Date place.
  • Google translate 데이트를 신청하다.
    Ask for a date.
  • Google translate 데이트를 하다.
    Have a date.
  • Google translate 두 사람이 애용한 데이트 장소는 극장이었다.
    Their favorite dating place was the theater.
  • Google translate 지수는 곱게 화장을 하고 예쁜 옷을 입고 데이트 약속에 나갔다.
    Ji-soo went on a date appointment in fine make-up and pretty clothes.
  • Google translate 그는 마음에 드는 직장 동료에게 데이트를 신청하기로 결심했다.
    He decided to ask his favorite co-worker for a date.
  • Google translate 너는 크리스마스 이브에 만날 남자도 없니?
    Don't you have a man to meet on christmas eve?
    Google translate 응. 아무도 나에게 데이트 신청을 안 하네.
    Yeah. no one's asking me out.

데이트: date,デート,rendez-vous galant, sortie,cita, encuentro,موعد غراميّ,болзоо,sự hẹn hò, cuộc hẹn hò,การนัด, การนัดพบ, การพบกัน,kencan,(от англ. date) свидание; встреча,约会,


📚 Từ phái sinh: 데이트하다(date하다): 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 데이트 (date) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Nghệ thuật (23)