ㄷㅇㅌ (
데이트
)
: 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẸN HÒ, CUỘC HẸN HÒ: Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau.
ㄷㅇㅌ (
데이터
)
: 이론을 세우는 데 기초가 되는 사실이나 정보. 또는 관찰이나 실험, 조사로 얻은 사실이나 정보.
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, TƯ LIỆU: Sự thật hay thông tin trở thành nền tảng trong việc xây dựng nên lý luận. Hay là tài liệu hay thông tin nhận được do quan sát, thực nghiệm, khảo sát.