🌟 새침하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새침하다 (
새침하다
) • 새침한 (새침한
) • 새침하여 (새침하여
) 새침해 (새침해
) • 새침하니 (새침하니
) • 새침합니다 (새침함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 새침: 남에게 관심이 없는 듯 조금 차가운 태도.
🗣️ 새침하다 @ Ví dụ cụ thể
- 뾰족하고 새침하다. [뾰족하다]
• Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365)