🌟 뾰족하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뾰족하다 (
뾰조카다
) • 뾰족한 (뾰조칸
) • 뾰족하여 (뾰조카여
) 뾰족해 (뾰조캐
) • 뾰족하니 (뾰조카니
) • 뾰족합니다 (뾰조캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뾰족: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양.
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình📚 Annotation: 주로 '뾰족한'으로 쓴다.
🗣️ 뾰족하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅈㅎㄷ: Initial sound 뾰족하다
-
ㅃㅈㅎㄷ (
뾰족하다
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 NHỌN, SẮC: Phần cuối của vật thể mảnh và sắc. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52)