🌟 코끝

Danh từ  

1. 코의 가장 높은 끝부분.

1. CHÓP MŨI: Phần cuối cùng cao nhất của mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코끝이 뾰족하다.
    The tip of the nose is pointy.
  • Google translate 코끝이 시리다.
    The tip of my nose aches.
  • Google translate 코끝이 찡하다.
    Nose tip tingles.
  • Google translate 향기가 코끝을 스치다.
    Smells on the tip of the nose.
  • Google translate 코끝에 대다.
    Reach the tip of one's nose.
  • Google translate 엄마는 우유를 코끝에 대고 냄새를 맡더니 상했다며 버렸다.
    Mom sniffed the milk at the tip of her nose and threw it away, saying it had gone bad.
  • Google translate 지수는 코끝이 다소 높지만 큰 눈과 어울러 시원시원한 느낌이 든다.
    The index has a rather high tip of nose, but it has a cool feeling in harmony with the big eyes.
  • Google translate 이 꽃 향기가 좋지?
    This flower smells good, right?
    Google translate 응, 좋은 향이 코끝에 감도는구나.
    Yeah, a good scent at the tip of your nose.

코끝: nose tip,はなさき【鼻先】,bout du nez,punta de la nariz,طرف أنف(أرنبة),хамрын үзүүр,chóp mũi,ปลายจมูก,ujung hidung,кончик носа,鼻尖,鼻端,鼻头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코끝 (코끋) 코끝이 (코끄치) 코끝을 (코끄틀) 코끝만 (코끈만)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10)