🌟 코끝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코끝 (
코끋
) • 코끝이 (코끄치
) • 코끝을 (코끄틀
) • 코끝만 (코끈만
)
🌷 ㅋㄲ: Initial sound 코끝
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10)