🌟 코끝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코끝 (
코끋
) • 코끝이 (코끄치
) • 코끝을 (코끄틀
) • 코끝만 (코끈만
)
🌷 ㅋㄲ: Initial sound 코끝
• Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)