🌟 코끝

Danh từ  

1. 코의 가장 높은 끝부분.

1. CHÓP MŨI: Phần cuối cùng cao nhất của mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 코끝이 뾰족하다.
    The tip of the nose is pointy.
  • 코끝이 시리다.
    The tip of my nose aches.
  • 코끝이 찡하다.
    Nose tip tingles.
  • 향기가 코끝을 스치다.
    Smells on the tip of the nose.
  • 코끝에 대다.
    Reach the tip of one's nose.
  • 엄마는 우유를 코끝에 대고 냄새를 맡더니 상했다며 버렸다.
    Mom sniffed the milk at the tip of her nose and threw it away, saying it had gone bad.
  • 지수는 코끝이 다소 높지만 큰 눈과 어울러 시원시원한 느낌이 든다.
    The index has a rather high tip of nose, but it has a cool feeling in harmony with the big eyes.
  • 이 꽃 향기가 좋지?
    This flower smells good, right?
    응, 좋은 향이 코끝에 감도는구나.
    Yeah, a good scent at the tip of your nose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코끝 (코끋) 코끝이 (코끄치) 코끝을 (코끄틀) 코끝만 (코끈만)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91)