Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코끝 (코끋) • 코끝이 (코끄치) • 코끝을 (코끄틀) • 코끝만 (코끈만)
코끋
코끄치
코끄틀
코끈만
Start 코 코 End
Start
End
Start 끝 끝 End
• Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91)