🌟 쌀쌀맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀쌀맞다 (
쌀쌀맏따
) • 쌀쌀맞은 (쌀쌀마즌
) • 쌀쌀맞아 (쌀쌀마자
) • 쌀쌀맞으니 (쌀쌀마즈니
) • 쌀쌀맞습니다 (쌀쌀맏씀니다
)
🗣️ 쌀쌀맞다 @ Giải nghĩa
- 냉담하다 (冷淡하다) : 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다.
- 차다 : 표정 또는 분위기가 쌀쌀맞다.
🗣️ 쌀쌀맞다 @ Ví dụ cụ thể
- 그동안 친절하던 친구의 태도가 싹 변해서 지금은 쌀쌀맞다. [싹]
🌷 ㅆㅆㅁㄷ: Initial sound 쌀쌀맞다
-
ㅆㅆㅁㄷ (
쌀쌀맞다
)
: 사람의 성격이나 태도가 다정하지 않고 차갑다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LẠNH TANH: Tính cách hay thái độ của con người không giàu tình cảm mà lạnh lùng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160)