🌟 쌀쌀맞다

Tính từ  

1. 사람의 성격이나 태도가 다정하지 않고 차갑다.

1. LẠNH NHẠT, LẠNH TANH: Tính cách hay thái độ của con người không giàu tình cảm mà lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀쌀맞은 대답.
    A cold reply.
  • Google translate 쌀쌀맞은 태도.
    A frosty manner.
  • Google translate 쌀쌀맞은 행동.
    Cold behavior.
  • Google translate 쌀쌀맞게 굴다.
    Behave coldly.
  • Google translate 쌀쌀맞게 대하다.
    Treat coldly.
  • Google translate 성격이 쌀쌀맞다.
    Character is chilly.
  • Google translate 민준이는 인정이 없고 쌀쌀맞은 성격이다.
    Min-joon is cold-hearted and cold-hearted.
  • Google translate 지수는 성격이 쌀쌀맞고 도도해서 후배들이 인사를 해도 잘 받아 주지 않는다.
    Jisoo is cold and haughty, so she doesn't accept the greeting from her juniors.
  • Google translate 유민이에게 데이트 신청을 했더니 뭐래?
    I asked yoomin out on a date. what did she say?
    Google translate 시간 없다고 쌀쌀맞게 거절하더라고.
    He refused coldly because he didn't have time.

쌀쌀맞다: brusque; distant; icy,ひえびえとする【冷え冷えとする】。ひややかだ【冷ややかだ】。れいたんだ【冷淡だ】,glacial, distant,frío, impasible, apático, distante,بارد,хөндий, хүйтэн, янзгүй,lạnh nhạt, lạnh tanh,แข็งกระด้าง, เย็นชา,cuek, dingin, tidak peduli,неуютный; колючий,冰冷,冷淡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀쌀맞다 (쌀쌀맏따) 쌀쌀맞은 (쌀쌀마즌) 쌀쌀맞아 (쌀쌀마자) 쌀쌀맞으니 (쌀쌀마즈니) 쌀쌀맞습니다 (쌀쌀맏씀니다)


🗣️ 쌀쌀맞다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쌀쌀맞다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160)