🌟 호기롭다 (豪氣 롭다)

Tính từ  

1. 씩씩하고 큰 기상이 있다.

1. CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호기로운 모습.
    A curious look.
  • Google translate 호기로운 태도.
    A curious attitude.
  • Google translate 호기롭게 말하다.
    Speak curiously.
  • Google translate 호기롭게 행동하다.
    To behave in a curious manner.
  • Google translate 신입 사원들은 환영회 자리에서 호기로운 태도로 당찬 포부를 밝혔다.
    The new employees expressed their aspirations in a curious manner at the reception.
  • Google translate 유민이는 승규의 호기롭고 남자다운 모습이 마음에 들어 데이트 신청을 받아들였다.
    Yu-min accepted the date request because she liked seung-gyu's curious and manly appearance.

호기롭다: gallant; intrepid,,très courageux,magnánimo,متكبّر,эрэлхэг зоригтой,có hào khí,มีจิตอันอาจหาญ, มีจิตอันกล้าหาญ, มีความเด็ดเดี่ยวมุ่งมั่น, มีความกล้าหาญเด็ดเดี่ยว,kuat, bersemangat, gagah,смелый; храбрый,豪放,豪迈,

2. 거만한 태도로 잘난 척하고 뽐내는 면이 있다.

2. BỐC ĐỒNG: Ra vẻ tài ba với thái độ ngạo mạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호기로운 말투.
    Curious speech.
  • Google translate 호기로운 태도.
    A curious attitude.
  • Google translate 호기롭게 말하다.
    Speak curiously.
  • Google translate 호기롭게 자랑하다.
    Brag with curiosity.
  • Google translate 나는 아내에게 곧 출세를 해 호강시켜 주겠다며 호기로운 태도로 큰소리를 쳤다.
    I shouted out loud to my wife in a curious manner, saying, "i will soon rise to the top and make her prosperous.".
  • Google translate 우리는 학창 시절 호기롭게 몰려다니며 다른 학교 학생들에게 괜히 시비를 걸곤 했다.
    We used to hustle around in our school days and quarrel with other school students for nothing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호기롭다 (호기롭따) 호기로운 (호기로운) 호기로워 (호기로워) 호기로우니 (호기로우니) 호기롭습니다 (호기롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 호기로이: 씩씩하고 호방한 기상으로., 꺼드럭거리며 뽐내는 면이 있게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59)