🌟 호기롭다 (豪氣 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호기롭다 (
호기롭따
) • 호기로운 (호기로운
) • 호기로워 (호기로워
) • 호기로우니 (호기로우니
) • 호기롭습니다 (호기롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 호기로이: 씩씩하고 호방한 기상으로., 꺼드럭거리며 뽐내는 면이 있게.
🌷 ㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 호기롭다
-
ㅎㄱㄹㄷ (
한가롭다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả. -
ㅎㄱㄹㄷ (
헷갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
☆
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향기롭다
)
: 좋은 냄새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향그럽다
)
: → 향기롭다
Tính từ
🌏 -
ㅎㄱㄹㄷ (
호기롭다
)
: 씩씩하고 큰 기상이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao -
ㅎㄱㄹㄷ (
헛갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)