🌟 한가롭다 (閑暇 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한가롭다 (
한가롭따
) • 한가로운 (한가로운
) • 한가로워 (한가로워
) • 한가로우니 (한가로우니
) • 한가롭습니다 (한가롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 한가로이(閑暇로이): 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하게.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 한가롭다 (閑暇 롭다) @ Giải nghĩa
- 안일하다 (安逸하다) : 편안하고 한가롭다. 또는 편안함만을 누리려고 하는 태도가 있다.
🌷 ㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 한가롭다
-
ㅎㄱㄹㄷ (
한가롭다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả. -
ㅎㄱㄹㄷ (
헷갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
☆
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향기롭다
)
: 좋은 냄새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향그럽다
)
: → 향기롭다
Tính từ
🌏 -
ㅎㄱㄹㄷ (
호기롭다
)
: 씩씩하고 큰 기상이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao -
ㅎㄱㄹㄷ (
헛갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19)