🌟 한가롭다 (閑暇 롭다)

  Tính từ  

1. 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.

1. NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한가로운 때.
    A leisurely time.
  • Google translate 한가로운 시간.
    A leisurely time.
  • Google translate 한가로운 오후.
    A leisurely afternoon.
  • Google translate 한가롭게 거닐다.
    Walk leisurely.
  • Google translate 한가롭게 보내다.
    Spend leisurely.
  • Google translate 한가롭게 지내다.
    Spend some time.
  • Google translate 우리 가족은 주말에 공원을 산책하며 한가로운 시간을 보냈다.
    My family spent a leisurely weekend taking a walk in the park.
  • Google translate 아버지께서는 은퇴 후에 한가롭게 여행을 다니시며 여생을 즐기고 계신다.
    My father is leisurely traveling after retirement and enjoying the rest of his life.
  • Google translate 이번 겨울 방학에는 무엇을 할 계획이니?
    What are you planning to do this winter vacation?
    Google translate 집에서 한가롭게 책을 읽으며 쉬고 싶어요.
    I want to relax at home reading books.

한가롭다: leisurely; unhurried; relaxed,のんびりする。のびのびとする,tranquille, nonchalant, paisible,relajado, tranquilo, desocupado,مسترخي، غير مشغول,завтай, чөлөөтэй,nhàn rỗi, nhàn nhã,มีเวลาว่าง, ไม่วุ่นวาย,senggang, luang, leluasa,свободный,闲暇,闲适,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한가롭다 (한가롭따) 한가로운 (한가로운) 한가로워 (한가로워) 한가로우니 (한가로우니) 한가롭습니다 (한가롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 한가로이(閑暇로이): 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하게.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 한가롭다 (閑暇 롭다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19)