🌟 한가롭다 (閑暇 롭다)

  Tính từ  

1. 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.

1. NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한가로운 때.
    A leisurely time.
  • 한가로운 시간.
    A leisurely time.
  • 한가로운 오후.
    A leisurely afternoon.
  • 한가롭게 거닐다.
    Walk leisurely.
  • 한가롭게 보내다.
    Spend leisurely.
  • 한가롭게 지내다.
    Spend some time.
  • 우리 가족은 주말에 공원을 산책하며 한가로운 시간을 보냈다.
    My family spent a leisurely weekend taking a walk in the park.
  • 아버지께서는 은퇴 후에 한가롭게 여행을 다니시며 여생을 즐기고 계신다.
    My father is leisurely traveling after retirement and enjoying the rest of his life.
  • 이번 겨울 방학에는 무엇을 할 계획이니?
    What are you planning to do this winter vacation?
    집에서 한가롭게 책을 읽으며 쉬고 싶어요.
    I want to relax at home reading books.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한가롭다 (한가롭따) 한가로운 (한가로운) 한가로워 (한가로워) 한가로우니 (한가로우니) 한가롭습니다 (한가롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 한가로이(閑暇로이): 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하게.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 한가롭다 (閑暇 롭다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)