🌟 한가롭다 (閑暇 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한가롭다 (
한가롭따
) • 한가로운 (한가로운
) • 한가로워 (한가로워
) • 한가로우니 (한가로우니
) • 한가롭습니다 (한가롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 한가로이(閑暇로이): 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하게.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 한가롭다 (閑暇 롭다) @ Giải nghĩa
- 안일하다 (安逸하다) : 편안하고 한가롭다. 또는 편안함만을 누리려고 하는 태도가 있다.
🌷 ㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 한가롭다
-
ㅎㄱㄹㄷ (
한가롭다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả. -
ㅎㄱㄹㄷ (
헷갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
☆
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향기롭다
)
: 좋은 냄새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향그럽다
)
: → 향기롭다
Tính từ
🌏 -
ㅎㄱㄹㄷ (
호기롭다
)
: 씩씩하고 큰 기상이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao -
ㅎㄱㄹㄷ (
헛갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
• Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11)