🌟 부담하다 (負擔 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부담하다 (
부ː담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부담(負擔): 일을 맡거나 책임, 의무를 짐., 돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.,…
🗣️ 부담하다 (負擔 하다) @ Giải nghĩa
- 전담하다 (全擔하다) : 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담하다.
🗣️ 부담하다 (負擔 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자비로 부담하다. [자비 (自費)]
- 실습비를 부담하다. [실습비 (實習費)]
- 교육비를 부담하다. [교육비 (敎育費)]
- 값을 부담하다. [값]
- 소송비를 부담하다. [소송비 (訴訟費)]
- 군사비를 부담하다. [군사비 (軍事費)]
- 부족액을 부담하다. [부족액 (不足額)]
- 유지비를 부담하다. [유지비 (維持費)]
- 수익자가 부담하다. [수익자 (受益者)]
- 비용을 부담하다. [비용 (費用)]
- 은행이 부담하다. [은행 (銀行)]
- 매도인이 부담하다. [매도인 (賣渡人)]
- 운영비를 부담하다. [운영비 (運營費)]
- 청년층이 부담하다. [청년층 (靑年層)]
- 역을 부담하다. [역 (役)]
- 담을 부담하다. [담]
- 돈을 부담하다. [돈]
- 주차료를 부담하다. [주차료 (駐車料)]
- 책임을 부담하다. [책임 (責任)]
- 일체를 부담하다. [일체 (一切)]
- 운반비를 부담하다. [운반비 (運搬費)]
- 운송비를 부담하다. [운송비 (運送費)]
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 부담하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)