🌟 부담하다 (負擔 하다)

Động từ  

1. 일을 맡거나 책임, 의무를 지다.

1. ĐẢM TRÁCH, CHỊU TRÁCH NHIỆM: Đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경비를 부담하다.
    To cover expenses.
  • 비용을 부담하다.
    Bear the cost.
  • 세금을 부담하다.
    To bear taxes.
  • 수리비를 부담하다.
    Pay for repairs.
  • 일을 부담하다.
    Shoulder the burden of work.
  • 스스로 부담하다.
    To bear for oneself.
  • 한국에서는 학부모가 부담하는 사교육비가 상당하다.
    In korea, parents' private education costs are significant.
  • 우리 회사는 출장을 갈 때 생기는 교통비 등 비용을 전부 회사 측에서 부담한다.
    Our company pays all the transportation costs and other expenses incurred when we go on a business trip.
  • 자꾸 데이트 비용을 남자 친구가 부담하려고 해.
    My boyfriend keeps trying to pay for the date.
    네가 아직 학생이니까 배려해서 그러는 거겠지.
    Because you're still a student.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부담하다 (부ː담하다)
📚 Từ phái sinh: 부담(負擔): 일을 맡거나 책임, 의무를 짐., 돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.,…


🗣️ 부담하다 (負擔 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 부담하다 (負擔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104)